biểu diễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu diễn+ verb
- To perform, to execute
- biểu diễn một điệu múa
to perform a dance
- biểu diễn một bài quyền
to perform a series of boxing holds
- chương trình biểu diễn âm nhạc
a musical concert programme
- biểu diễn một điệu múa
- To represent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biểu diễn"
Lượt xem: 659