--

biểu diễn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu diễn

+ verb  

  • To perform, to execute
    • biểu diễn một điệu múa
      to perform a dance
    • biểu diễn một bài quyền
      to perform a series of boxing holds
    • chương trình biểu diễn âm nhạc
      a musical concert programme
  • To represent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biểu diễn"
Lượt xem: 567